Thương mại điện tử

17 triệu người Việt sở hữu tài sản mã hóa: Cơ hội và rủi ro khi chưa có hành lang pháp lý

Trang Nhi 08/03/2025 19:46

(KTCK) - Việt Nam cần sớm hoàn thiện khung pháp lý cho tiền kỹ thuật số nhằm bảo vệ nhà đầu tư và thúc đẩy thị trường tài sản số. Các chuyên gia cho rằng, việc hợp pháp hóa và quản lý chặt chẽ sẽ giúp kiểm soát rủi ro, tạo cơ hội phát triển ngành blockchain và thu hút dòng vốn quốc tế vào Việt Nam.

Tại buổi tọa đàm "Xây dựng khung pháp lý cho tiền kỹ thuật số", diễn ra ngày 8/3, các chuyên gia pháp lý và doanh nghiệp đã thảo luận về nhu cầu cấp thiết trong việc xây dựng hành lang pháp lý cho tiền kỹ thuật số tại Việt Nam. Đây là một yêu cầu quan trọng trong bối cảnh thị trường tài sản số phát triển mạnh mẽ và chính sách của Đảng, Nhà nước đang hướng tới việc kiểm soát, tận dụng tiềm năng của công nghệ blockchain.

17 triệu người Việt sở hữu tài sản mã hóa Cơ hội và rủi ro khi chưa có hành lang pháp lý
Việt Nam vẫn chưa có khung pháp lý hoàn chỉnh cho tiền kỹ thuật số, khiến thị trường đối mặt với nhiều rủi ro (hình minh họa)

Theo ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA), Việt Nam hiện có hơn 17 triệu người sở hữu tài sản mã hóa, xếp hạng 7 toàn cầu. Trong giai đoạn 2023-2024, dòng vốn từ thị trường blockchain đổ vào Việt Nam đạt hơn 105 tỷ USD. Đáng chú ý, hơn 85% người sở hữu tài sản mã hóa tại Việt Nam là lao động tự do, đưa Việt Nam trở thành quốc gia có tỷ lệ này cao nhất thế giới.

Dù tiềm năng phát triển lớn, Việt Nam vẫn chưa có khung pháp lý hoàn chỉnh cho tiền kỹ thuật số, khiến thị trường đối mặt với nhiều rủi ro như lừa đảo, gian lận tài chính và thiếu cơ chế bảo vệ nhà đầu tư. Ông Trung nhấn mạnh, nếu không sớm xây dựng hành lang pháp lý, Việt Nam có thể bỏ lỡ cơ hội khai thác lợi ích từ thị trường tài sản số, đồng thời không thể kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả.

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã xây dựng cơ chế pháp lý rõ ràng để thúc đẩy sự phát triển của tiền kỹ thuật số. Thái Lan là một ví dụ điển hình khi triển khai các khu thử nghiệm tiền mã hóa (sandbox), đồng thời cho phép thanh toán bằng tiền kỹ thuật số tại một số khu vực du lịch. Nước này cũng xây dựng hệ thống giao dịch tài sản số dựa trên công nghệ sổ cái phân tán (DLT), tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước tham gia thị trường.

Ông Trần Huyền Dinh, CEO của công ty blockchain Alphan True, cho rằng Việt Nam có thể học hỏi từ UAE và Thái Lan về cách quản lý tài sản số. Cụ thể, tại Thái Lan, lãnh đạo các sàn giao dịch tài sản số phải là người đang sinh sống tại nước này, thậm chí có thể yêu cầu là công dân Thái Lan nhằm đảm bảo sự kiểm soát của chính phủ đối với lĩnh vực này.

Theo ThS Mai Hoàng Phước, giảng viên Trường Đại học Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM), việc không công nhận tiền kỹ thuật số là tài sản hợp pháp có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng:

• Thiếu cơ chế bảo vệ nhà đầu tư: Nhà đầu tư có thể mất trắng tài sản khi gặp phải các sàn giao dịch lừa đảo.

• Bất cập trong phân chia tài sản chung: Tiền kỹ thuật số không được công nhận sẽ khiến việc giải quyết tranh chấp tài sản gặp nhiều khó khăn.

• Cản trở việc thừa kế tài sản số: Khi chưa có khung pháp lý, việc xác nhận quyền sở hữu tài sản số của người đã khuất sẽ rất phức tạp.

ThS Phước nhấn mạnh, việc xác định tiền kỹ thuật số là một loại tài sản hợp pháp và xây dựng khung pháp lý rõ ràng sẽ giúp tháo gỡ những vướng mắc trên, đồng thời tạo nền tảng pháp lý vững chắc để phát triển thị trường tiền kỹ thuật số tại Việt Nam trong tương lai.

GS-TS Đỗ Văn Đại, Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Luật TP.HCM, cho rằng để thị trường tiền kỹ thuật số hoạt động hiệu quả, cần sớm có quy định cho phép thương mại hóa tài sản này thông qua việc tạo ra các sàn giao dịch hợp pháp.

Ông Đại cũng đề xuất xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam phát hành tiền kỹ thuật số riêng, sau khi khung pháp lý đã được hoàn thiện. Việc này không chỉ giúp kiểm soát thị trường tốt hơn mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp công nghệ trong nước phát triển mạnh mẽ, cạnh tranh với các nền tảng tài chính quốc tế.

Trang Nhi